Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.011 CZK |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.011 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.011 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.011 CZK |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.011 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.011 CZK |
MMK | CZK |
1 | 0.011 |
5 | 0.056 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.56 |
100 | 1.11 |
250 | 2.79 |
500 | 5.58 |
1000 | 11.16 |
CZK | MMK |
1 | 89.6 |
5 | 448.01 |
10 | 896.03 |
20 | 1792.07 |
50 | 4480.19 |
100 | 8960.39 |
250 | 22400.99 |
500 | 44801.98 |
1000 | 89603.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.