Tỷ giá hối đoái MMK/DKK 0.0032813 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0033 DKK |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0032 DKK |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0032 DKK |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0032 DKK |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0032 DKK |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0031 DKK |
MMK | DKK |
1 | 0.0033 |
5 | 0.016 |
10 | 0.033 |
20 | 0.066 |
50 | 0.16 |
100 | 0.33 |
250 | 0.82 |
500 | 1.64 |
1000 | 3.28 |
DKK | MMK |
1 | 304.75 |
5 | 1523.76 |
10 | 3047.53 |
20 | 6095.06 |
50 | 15237.67 |
100 | 30475.34 |
250 | 76188.36 |
500 | 152376.72 |
1000 | 304753.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.