Tỷ giá hối đoái MMK/EGP 0.022583 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | EGP |
| 0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.023 EGP |
| 1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.022 EGP |
| 2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.022 EGP |
| 3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.022 EGP |
| 4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.022 EGP |
| 5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.021 EGP |
| MMK | EGP |
| 1 | 0.023 |
| 5 | 0.11 |
| 10 | 0.23 |
| 20 | 0.45 |
| 50 | 1.12 |
| 100 | 2.25 |
| 250 | 5.64 |
| 500 | 11.29 |
| 1000 | 22.58 |
| EGP | MMK |
| 1 | 44.28 |
| 5 | 221.4 |
| 10 | 442.81 |
| 20 | 885.62 |
| 50 | 2214.05 |
| 100 | 4428.11 |
| 250 | 11070.29 |
| 500 | 22140.59 |
| 1000 | 44281.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.