Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.015 EGP |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.015 EGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.015 EGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.015 EGP |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.015 EGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.015 EGP |
MMK | EGP |
1 | 0.015 |
5 | 0.077 |
10 | 0.15 |
20 | 0.31 |
50 | 0.77 |
100 | 1.53 |
250 | 3.82 |
500 | 7.65 |
1000 | 15.31 |
EGP | MMK |
1 | 65.28 |
5 | 326.44 |
10 | 652.88 |
20 | 1305.76 |
50 | 3264.42 |
100 | 6528.84 |
250 | 16322.1 |
500 | 32644.2 |
1000 | 65288.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc EGP ( Bảng Ai Cập ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.