Tỷ giá hối đoái MMK/ERN 0.0071458 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0071 ERN |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0071 ERN |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0070 ERN |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0069 ERN |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0069 ERN |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0068 ERN |
MMK | ERN |
1 | 0.0071 |
5 | 0.036 |
10 | 0.071 |
20 | 0.14 |
50 | 0.36 |
100 | 0.71 |
250 | 1.78 |
500 | 3.57 |
1000 | 7.14 |
ERN | MMK |
1 | 139.94 |
5 | 699.71 |
10 | 1399.42 |
20 | 2798.84 |
50 | 6997.12 |
100 | 13994.24 |
250 | 34985.6 |
500 | 69971.21 |
1000 | 139942.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.