Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0071 ERN |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0071 ERN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0070 ERN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0069 ERN |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0068 ERN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0068 ERN |
MMK | ERN |
1 | 0.0071 |
5 | 0.036 |
10 | 0.071 |
20 | 0.14 |
50 | 0.36 |
100 | 0.71 |
250 | 1.78 |
500 | 3.56 |
1000 | 7.12 |
ERN | MMK |
1 | 140.34 |
5 | 701.73 |
10 | 1403.47 |
20 | 2806.95 |
50 | 7017.39 |
100 | 14034.79 |
250 | 35086.98 |
500 | 70173.96 |
1000 | 140347.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc ERN ( Nakfa Eritrea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.