Tỷ giá hối đoái MMK/ETB 0.073633 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | ETB |
| 0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.074 ETB |
| 1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.073 ETB |
| 2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.072 ETB |
| 3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.071 ETB |
| 4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.071 ETB |
| 5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.070 ETB |
| MMK | ETB |
| 1 | 0.074 |
| 5 | 0.37 |
| 10 | 0.74 |
| 20 | 1.47 |
| 50 | 3.68 |
| 100 | 7.36 |
| 250 | 18.4 |
| 500 | 36.81 |
| 1000 | 73.63 |
| ETB | MMK |
| 1 | 13.58 |
| 5 | 67.9 |
| 10 | 135.8 |
| 20 | 271.61 |
| 50 | 679.04 |
| 100 | 1358.09 |
| 250 | 3395.22 |
| 500 | 6790.45 |
| 1000 | 13580.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.