Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.038 ETB |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.038 ETB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.038 ETB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.037 ETB |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.037 ETB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.037 ETB |
MMK | ETB |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.77 |
50 | 1.92 |
100 | 3.84 |
250 | 9.61 |
500 | 19.23 |
1000 | 38.47 |
ETB | MMK |
1 | 25.98 |
5 | 129.93 |
10 | 259.87 |
20 | 519.75 |
50 | 1299.39 |
100 | 2598.78 |
250 | 6496.95 |
500 | 12993.9 |
1000 | 25987.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc ETB ( Birr Ethiopia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.