Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0011 FJD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0011 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0011 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0010 FJD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0010 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0010 FJD |
MMK | FJD |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0054 |
10 | 0.011 |
20 | 0.021 |
50 | 0.054 |
100 | 0.11 |
250 | 0.27 |
500 | 0.54 |
1000 | 1.07 |
FJD | MMK |
1 | 930.48 |
5 | 4652.4 |
10 | 9304.81 |
20 | 18609.63 |
50 | 46524.09 |
100 | 93048.18 |
250 | 232620.46 |
500 | 465240.92 |
1000 | 930481.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.