Chuyển đổi Kyat Myanma sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MMK sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MMK đến GHS

Chuyển đổi Kyat Myanma (MMK) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái MMK/GHS 0.0047741 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mmk-to-ghs?amount=1

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where MMK is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kyat Myanma với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMMKPhí chuyển nhượngGHS
0%1 MMK0.0 MMK0.0048 GHS
1%1 MMK0.010 MMK0.0047 GHS
2%1 MMK0.020 MMK0.0047 GHS
3%1 MMK0.030 MMK0.0046 GHS
4%1 MMK0.040 MMK0.0046 GHS
5%1 MMK0.050 MMK0.0045 GHS

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Cedi Ghana

MMKGHS
10.0048
50.024
100.048
200.095
500.24
1000.48
2501.19
5002.38
10004.77

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Kyat Myanma

GHSMMK
1209.46
51047.31
102094.63
204189.26
5010473.16
10020946.33
25052365.82
500104731.65
1000209463.3

Thông tin thêm về MMK hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ