Tỷ giá hối đoái MMK/GIP 0.00036743 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00037 GIP |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00036 GIP |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00036 GIP |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00036 GIP |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00035 GIP |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00035 GIP |
MMK | GIP |
1 | 0.00037 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0037 |
20 | 0.0073 |
50 | 0.018 |
100 | 0.037 |
250 | 0.092 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.37 |
GIP | MMK |
1 | 2721.62 |
5 | 13608.13 |
10 | 27216.27 |
20 | 54432.55 |
50 | 136081.38 |
100 | 272162.76 |
250 | 680406.91 |
500 | 1360813.82 |
1000 | 2721627.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.