Tỷ giá hối đoái MMK/GMD 0.034293 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.034 GMD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.034 GMD |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.034 GMD |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.033 GMD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.033 GMD |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.033 GMD |
MMK | GMD |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.69 |
50 | 1.71 |
100 | 3.42 |
250 | 8.57 |
500 | 17.14 |
1000 | 34.29 |
GMD | MMK |
1 | 29.16 |
5 | 145.8 |
10 | 291.6 |
20 | 583.21 |
50 | 1458.04 |
100 | 2916.08 |
250 | 7290.2 |
500 | 14580.4 |
1000 | 29160.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.