Tỷ giá hối đoái MMK/GTQ 0.0036740 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0037 GTQ |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0036 GTQ |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0036 GTQ |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0036 GTQ |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0035 GTQ |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0035 GTQ |
MMK | GTQ |
1 | 0.0037 |
5 | 0.018 |
10 | 0.037 |
20 | 0.073 |
50 | 0.18 |
100 | 0.37 |
250 | 0.92 |
500 | 1.83 |
1000 | 3.67 |
GTQ | MMK |
1 | 272.18 |
5 | 1360.9 |
10 | 2721.81 |
20 | 5443.62 |
50 | 13609.05 |
100 | 27218.11 |
250 | 68045.29 |
500 | 136090.59 |
1000 | 272181.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.