Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | GYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.064 GYD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.064 GYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.063 GYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.062 GYD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.062 GYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.061 GYD |
MMK | GYD |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.28 |
50 | 3.21 |
100 | 6.43 |
250 | 16.09 |
500 | 32.19 |
1000 | 64.39 |
GYD | MMK |
1 | 15.52 |
5 | 77.64 |
10 | 155.28 |
20 | 310.57 |
50 | 776.44 |
100 | 1552.88 |
250 | 3882.22 |
500 | 7764.44 |
1000 | 15528.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc GYD ( Đô la Guyana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.