Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0034 HRK |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0033 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0033 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0033 HRK |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0032 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0032 HRK |
MMK | HRK |
1 | 0.0034 |
5 | 0.017 |
10 | 0.034 |
20 | 0.067 |
50 | 0.17 |
100 | 0.34 |
250 | 0.84 |
500 | 1.68 |
1000 | 3.36 |
HRK | MMK |
1 | 297.34 |
5 | 1486.7 |
10 | 2973.4 |
20 | 5946.81 |
50 | 14867.02 |
100 | 29734.05 |
250 | 74335.14 |
500 | 148670.29 |
1000 | 297340.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.