Tỷ giá hối đoái MMK/ILS 0.0015972 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0016 ILS |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0016 ILS |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0016 ILS |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0015 ILS |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0015 ILS |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0015 ILS |
MMK | ILS |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0080 |
10 | 0.016 |
20 | 0.032 |
50 | 0.080 |
100 | 0.16 |
250 | 0.40 |
500 | 0.80 |
1000 | 1.59 |
ILS | MMK |
1 | 626.09 |
5 | 3130.46 |
10 | 6260.93 |
20 | 12521.87 |
50 | 31304.69 |
100 | 62609.39 |
250 | 156523.47 |
500 | 313046.95 |
1000 | 626093.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.