Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | INR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.040 INR |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.039 INR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.039 INR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.038 INR |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.038 INR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.038 INR |
MMK | INR |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.79 |
50 | 1.98 |
100 | 3.96 |
250 | 9.9 |
500 | 19.8 |
1000 | 39.61 |
INR | MMK |
1 | 25.24 |
5 | 126.2 |
10 | 252.41 |
20 | 504.83 |
50 | 1262.07 |
100 | 2524.15 |
250 | 6310.38 |
500 | 12620.76 |
1000 | 25241.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc INR ( Rupee Ấn Độ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.