Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | KES |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.063 KES |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.062 KES |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.062 KES |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.061 KES |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.061 KES |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.060 KES |
MMK | KES |
1 | 0.063 |
5 | 0.32 |
10 | 0.63 |
20 | 1.26 |
50 | 3.15 |
100 | 6.3 |
250 | 15.77 |
500 | 31.54 |
1000 | 63.09 |
KES | MMK |
1 | 15.84 |
5 | 79.24 |
10 | 158.49 |
20 | 316.99 |
50 | 792.49 |
100 | 1584.98 |
250 | 3962.46 |
500 | 7924.93 |
1000 | 15849.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc KES ( Shilling Kenya ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.