Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00015 KWD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00014 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00014 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00014 KWD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00014 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00014 KWD |
MMK | KWD |
1 | 0.00015 |
5 | 0.00073 |
10 | 0.0015 |
20 | 0.0029 |
50 | 0.0073 |
100 | 0.015 |
250 | 0.037 |
500 | 0.073 |
1000 | 0.15 |
KWD | MMK |
1 | 6829.68 |
5 | 34148.41 |
10 | 68296.82 |
20 | 136593.65 |
50 | 341484.13 |
100 | 682968.27 |
250 | 1707420.67 |
500 | 3414841.35 |
1000 | 6829682.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.