Chuyển đổi Kyat Myanma sang Bảng Li-băng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MMK sang LBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MMK đến LBP

Chuyển đổi Kyat Myanma (MMK) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái MMK/LBP 27.56 đã cập nhật 32 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mmk-to-lbp?amount=1

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where MMK is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kyat Myanma với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMMKPhí chuyển nhượngLBP
0%1 MMK0.0 MMK27.56 LBP
1%1 MMK0.010 MMK27.29 LBP
2%1 MMK0.020 MMK27.01 LBP
3%1 MMK0.030 MMK26.73 LBP
4%1 MMK0.040 MMK26.46 LBP
5%1 MMK0.050 MMK26.18 LBP

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Bảng Li-băng

MMKLBP
127.56
5137.83
10275.66
20551.32
501378.31
1002756.63
2506891.59
50013783.19
100027566.38

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Kyat Myanma

LBPMMK
10.036
50.18
100.36
200.73
501.81
1003.62
2509.06
50018.13
100036.27

Thông tin thêm về MMK hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ