Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0048 MAD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0048 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0047 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0047 MAD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0046 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0046 MAD |
MMK | MAD |
1 | 0.0048 |
5 | 0.024 |
10 | 0.048 |
20 | 0.096 |
50 | 0.24 |
100 | 0.48 |
250 | 1.2 |
500 | 2.4 |
1000 | 4.81 |
MAD | MMK |
1 | 207.89 |
5 | 1039.49 |
10 | 2078.99 |
20 | 4157.98 |
50 | 10394.96 |
100 | 20789.92 |
250 | 51974.8 |
500 | 103949.61 |
1000 | 207899.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.