Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.027 MKD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.027 MKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.027 MKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.026 MKD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.026 MKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.026 MKD |
MMK | MKD |
1 | 0.027 |
5 | 0.14 |
10 | 0.27 |
20 | 0.55 |
50 | 1.36 |
100 | 2.73 |
250 | 6.82 |
500 | 13.65 |
1000 | 27.31 |
MKD | MMK |
1 | 36.6 |
5 | 183.02 |
10 | 366.05 |
20 | 732.11 |
50 | 1830.28 |
100 | 3660.57 |
250 | 9151.43 |
500 | 18302.86 |
1000 | 36605.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc MKD ( Denar Macedonia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.