Tỷ giá hối đoái MMK/MOP 0.0038161 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0038 MOP |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0038 MOP |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0037 MOP |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0037 MOP |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0037 MOP |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0036 MOP |
MMK | MOP |
1 | 0.0038 |
5 | 0.019 |
10 | 0.038 |
20 | 0.076 |
50 | 0.19 |
100 | 0.38 |
250 | 0.95 |
500 | 1.9 |
1000 | 3.81 |
MOP | MMK |
1 | 262.04 |
5 | 1310.22 |
10 | 2620.44 |
20 | 5240.89 |
50 | 13102.24 |
100 | 26204.49 |
250 | 65511.24 |
500 | 131022.48 |
1000 | 262044.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.