Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.022 MUR |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.022 MUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.022 MUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.021 MUR |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.021 MUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.021 MUR |
MMK | MUR |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.1 |
100 | 2.21 |
250 | 5.53 |
500 | 11.07 |
1000 | 22.15 |
MUR | MMK |
1 | 45.13 |
5 | 225.68 |
10 | 451.37 |
20 | 902.74 |
50 | 2256.87 |
100 | 4513.74 |
250 | 11284.36 |
500 | 22568.73 |
1000 | 45137.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc MUR ( Rupee Mauritius ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.