Tỷ giá hối đoái MMK/MVR 0.0073337 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0073 MVR |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0073 MVR |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0072 MVR |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0071 MVR |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0070 MVR |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0070 MVR |
MMK | MVR |
1 | 0.0073 |
5 | 0.037 |
10 | 0.073 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.73 |
250 | 1.83 |
500 | 3.66 |
1000 | 7.33 |
MVR | MMK |
1 | 136.35 |
5 | 681.78 |
10 | 1363.56 |
20 | 2727.13 |
50 | 6817.83 |
100 | 13635.67 |
250 | 34089.19 |
500 | 68178.38 |
1000 | 136356.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.