Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0082 MXN |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0081 MXN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0080 MXN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0079 MXN |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0078 MXN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0077 MXN |
MMK | MXN |
1 | 0.0082 |
5 | 0.041 |
10 | 0.082 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.82 |
250 | 2.03 |
500 | 4.07 |
1000 | 8.15 |
MXN | MMK |
1 | 122.68 |
5 | 613.4 |
10 | 1226.81 |
20 | 2453.62 |
50 | 6134.05 |
100 | 12268.1 |
250 | 30670.25 |
500 | 61340.5 |
1000 | 122681.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc MXN ( Peso Mexico ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.