Tỷ giá hối đoái MMK/MZN 0.030425 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | MZN |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.030 MZN |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.030 MZN |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.030 MZN |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.030 MZN |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.029 MZN |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.029 MZN |
MMK | MZN |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.61 |
50 | 1.52 |
100 | 3.04 |
250 | 7.6 |
500 | 15.21 |
1000 | 30.42 |
MZN | MMK |
1 | 32.86 |
5 | 164.34 |
10 | 328.68 |
20 | 657.36 |
50 | 1643.4 |
100 | 3286.81 |
250 | 8217.03 |
500 | 16434.06 |
1000 | 32868.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.