Tỷ giá hối đoái MMK/NIO 0.017526 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.018 NIO |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.017 NIO |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.017 NIO |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.017 NIO |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.017 NIO |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.017 NIO |
MMK | NIO |
1 | 0.018 |
5 | 0.088 |
10 | 0.18 |
20 | 0.35 |
50 | 0.88 |
100 | 1.75 |
250 | 4.38 |
500 | 8.76 |
1000 | 17.52 |
NIO | MMK |
1 | 57.05 |
5 | 285.29 |
10 | 570.59 |
20 | 1141.18 |
50 | 2852.95 |
100 | 5705.91 |
250 | 14264.79 |
500 | 28529.58 |
1000 | 57059.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.