Tỷ giá hối đoái MMK/NPR 0.065028 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.065 NPR |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.064 NPR |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.064 NPR |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.063 NPR |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.062 NPR |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.062 NPR |
MMK | NPR |
1 | 0.065 |
5 | 0.33 |
10 | 0.65 |
20 | 1.3 |
50 | 3.25 |
100 | 6.5 |
250 | 16.25 |
500 | 32.51 |
1000 | 65.02 |
NPR | MMK |
1 | 15.37 |
5 | 76.88 |
10 | 153.77 |
20 | 307.55 |
50 | 768.89 |
100 | 1537.79 |
250 | 3844.48 |
500 | 7688.96 |
1000 | 15377.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.