Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0019 PLN |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0019 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0019 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0019 PLN |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0018 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0018 PLN |
MMK | PLN |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0096 |
10 | 0.019 |
20 | 0.038 |
50 | 0.096 |
100 | 0.19 |
250 | 0.48 |
500 | 0.96 |
1000 | 1.91 |
PLN | MMK |
1 | 521.65 |
5 | 2608.25 |
10 | 5216.5 |
20 | 10433.01 |
50 | 26082.53 |
100 | 52165.07 |
250 | 130412.69 |
500 | 260825.38 |
1000 | 521650.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.