Tỷ giá hối đoái MMK/RON 0.0020878 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0021 RON |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0021 RON |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0020 RON |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0020 RON |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0020 RON |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0020 RON |
MMK | RON |
1 | 0.0021 |
5 | 0.010 |
10 | 0.021 |
20 | 0.042 |
50 | 0.10 |
100 | 0.21 |
250 | 0.52 |
500 | 1.04 |
1000 | 2.08 |
RON | MMK |
1 | 478.98 |
5 | 2394.92 |
10 | 4789.84 |
20 | 9579.68 |
50 | 23949.21 |
100 | 47898.42 |
250 | 119746.05 |
500 | 239492.11 |
1000 | 478984.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.