Tỷ giá hối đoái MMK/RSD 0.049135 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | RSD |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.049 RSD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.049 RSD |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.048 RSD |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.048 RSD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.047 RSD |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.047 RSD |
MMK | RSD |
1 | 0.049 |
5 | 0.25 |
10 | 0.49 |
20 | 0.98 |
50 | 2.45 |
100 | 4.91 |
250 | 12.28 |
500 | 24.56 |
1000 | 49.13 |
RSD | MMK |
1 | 20.35 |
5 | 101.75 |
10 | 203.51 |
20 | 407.03 |
50 | 1017.59 |
100 | 2035.19 |
250 | 5087.99 |
500 | 10175.99 |
1000 | 20351.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc RSD (Dinar Serbia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.