Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.044 RUB |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.044 RUB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.043 RUB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.043 RUB |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.042 RUB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.042 RUB |
MMK | RUB |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.2 |
100 | 4.41 |
250 | 11.04 |
500 | 22.09 |
1000 | 44.19 |
RUB | MMK |
1 | 22.62 |
5 | 113.13 |
10 | 226.26 |
20 | 452.53 |
50 | 1131.34 |
100 | 2262.69 |
250 | 5656.73 |
500 | 11313.46 |
1000 | 22626.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc RUB ( Rúp Nga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.