Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00065 SGD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00064 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00063 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00063 SGD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00062 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00062 SGD |
MMK | SGD |
1 | 0.00065 |
5 | 0.0032 |
10 | 0.0065 |
20 | 0.013 |
50 | 0.032 |
100 | 0.065 |
250 | 0.16 |
500 | 0.32 |
1000 | 0.65 |
SGD | MMK |
1 | 1544.47 |
5 | 7722.38 |
10 | 15444.76 |
20 | 30889.53 |
50 | 77223.82 |
100 | 154447.65 |
250 | 386119.13 |
500 | 772238.26 |
1000 | 1544476.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.