Tỷ giá hối đoái MMK/SRD 0.017408 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.017 SRD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.017 SRD |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.017 SRD |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.017 SRD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.017 SRD |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.017 SRD |
MMK | SRD |
1 | 0.017 |
5 | 0.087 |
10 | 0.17 |
20 | 0.35 |
50 | 0.87 |
100 | 1.74 |
250 | 4.35 |
500 | 8.7 |
1000 | 17.4 |
SRD | MMK |
1 | 57.44 |
5 | 287.22 |
10 | 574.44 |
20 | 1148.89 |
50 | 2872.24 |
100 | 5744.48 |
250 | 14361.21 |
500 | 28722.42 |
1000 | 57444.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.