Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.016 SRD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.016 SRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.016 SRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.016 SRD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.015 SRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.015 SRD |
MMK | SRD |
1 | 0.016 |
5 | 0.081 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.81 |
100 | 1.61 |
250 | 4.03 |
500 | 8.06 |
1000 | 16.13 |
SRD | MMK |
1 | 61.99 |
5 | 309.96 |
10 | 619.93 |
20 | 1239.87 |
50 | 3099.69 |
100 | 6199.38 |
250 | 15498.46 |
500 | 30996.93 |
1000 | 61993.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc SRD ( Đô la Suriname ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.