Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.011 SRD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.011 SRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.011 SRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.011 SRD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.010 SRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.010 SRD |
MMK | SRD |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.54 |
100 | 1.08 |
250 | 2.72 |
500 | 5.44 |
1000 | 10.89 |
SRD | MMK |
1 | 91.79 |
5 | 458.99 |
10 | 917.98 |
20 | 1835.96 |
50 | 4589.91 |
100 | 9179.82 |
250 | 22949.56 |
500 | 45899.13 |
1000 | 91798.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc SRD ( Đô la Suriname ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.