Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | THB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.018 THB |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.017 THB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.017 THB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.017 THB |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.017 THB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.017 THB |
MMK | THB |
1 | 0.018 |
5 | 0.088 |
10 | 0.18 |
20 | 0.35 |
50 | 0.88 |
100 | 1.75 |
250 | 4.39 |
500 | 8.79 |
1000 | 17.58 |
THB | MMK |
1 | 56.87 |
5 | 284.37 |
10 | 568.74 |
20 | 1137.49 |
50 | 2843.73 |
100 | 5687.46 |
250 | 14218.67 |
500 | 28437.34 |
1000 | 56874.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc THB ( Bạt Thái Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.