Tỷ giá hối đoái MMK/TRY 0.020028 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | TRY |
| 0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.020 TRY |
| 1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.020 TRY |
| 2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.020 TRY |
| 3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.019 TRY |
| 4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.019 TRY |
| 5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.019 TRY |
| MMK | TRY |
| 1 | 0.020 |
| 5 | 0.10 |
| 10 | 0.20 |
| 20 | 0.40 |
| 50 | 1 |
| 100 | 2 |
| 250 | 5 |
| 500 | 10.01 |
| 1000 | 20.02 |
| TRY | MMK |
| 1 | 49.92 |
| 5 | 249.64 |
| 10 | 499.29 |
| 20 | 998.58 |
| 50 | 2496.46 |
| 100 | 4992.92 |
| 250 | 12482.3 |
| 500 | 24964.61 |
| 1000 | 49929.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.