Tỷ giá hối đoái MMK/TTD 0.0032316 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0032 TTD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0032 TTD |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0032 TTD |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0031 TTD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0031 TTD |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0031 TTD |
MMK | TTD |
1 | 0.0032 |
5 | 0.016 |
10 | 0.032 |
20 | 0.065 |
50 | 0.16 |
100 | 0.32 |
250 | 0.81 |
500 | 1.61 |
1000 | 3.23 |
TTD | MMK |
1 | 309.44 |
5 | 1547.24 |
10 | 3094.49 |
20 | 6188.98 |
50 | 15472.45 |
100 | 30944.9 |
250 | 77362.25 |
500 | 154724.5 |
1000 | 309449.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.