Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.019 UAH |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.019 UAH |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.018 UAH |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.018 UAH |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.018 UAH |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.018 UAH |
MMK | UAH |
1 | 0.019 |
5 | 0.094 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.94 |
100 | 1.88 |
250 | 4.71 |
500 | 9.42 |
1000 | 18.85 |
UAH | MMK |
1 | 53.03 |
5 | 265.16 |
10 | 530.33 |
20 | 1060.67 |
50 | 2651.68 |
100 | 5303.36 |
250 | 13258.4 |
500 | 26516.81 |
1000 | 53033.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc UAH ( Hryvnia Ukraina ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.