Tỷ giá hối đoái MMK/USD 0.00047629 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00048 USD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00047 USD |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00047 USD |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00046 USD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00046 USD |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00045 USD |
MMK | USD |
1 | 0.00048 |
5 | 0.0024 |
10 | 0.0048 |
20 | 0.0095 |
50 | 0.024 |
100 | 0.048 |
250 | 0.12 |
500 | 0.24 |
1000 | 0.48 |
USD | MMK |
1 | 2099.58 |
5 | 10497.9 |
10 | 20995.8 |
20 | 41991.61 |
50 | 104979.02 |
100 | 209958.05 |
250 | 524895.14 |
500 | 1049790.29 |
1000 | 2099580.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.