Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.018 UYU |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.018 UYU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.018 UYU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.018 UYU |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.018 UYU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.017 UYU |
MMK | UYU |
1 | 0.018 |
5 | 0.092 |
10 | 0.18 |
20 | 0.37 |
50 | 0.92 |
100 | 1.84 |
250 | 4.6 |
500 | 9.2 |
1000 | 18.4 |
UYU | MMK |
1 | 54.33 |
5 | 271.69 |
10 | 543.39 |
20 | 1086.78 |
50 | 2716.95 |
100 | 5433.91 |
250 | 13584.78 |
500 | 27169.56 |
1000 | 54339.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc UYU ( Peso Uruguay ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.