Valuta Ex Logo

MMK đến UZS

Chuyển đổi Kyat Myanma (MMK) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái MMK/UZS 6.14 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mmk-to-uzs?amount=1

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where MMK is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kyat Myanma với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMMKPhí chuyển nhượngUZS
0%1 MMK0.0 MMK6.14 UZS
1%1 MMK0.010 MMK6.08 UZS
2%1 MMK0.020 MMK6.02 UZS
3%1 MMK0.030 MMK5.96 UZS
4%1 MMK0.040 MMK5.9 UZS
5%1 MMK0.050 MMK5.84 UZS

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Som Uzbekistan

MMKUZS
16.14
530.74
1061.49
20122.99
50307.49
100614.98
2501537.47
5003074.94
10006149.89

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Kyat Myanma

UZSMMK
10.16
50.81
101.62
203.25
508.13
10016.26
25040.65
50081.3
1000162.6

Thông tin thêm về MMK hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ