Tỷ giá hối đoái MMK/XAG 0.000014388 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.000014 XAG |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.000014 XAG |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.000014 XAG |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.000014 XAG |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.000014 XAG |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.000014 XAG |
MMK | XAG |
1 | 0.000014 |
5 | 0.000072 |
10 | 0.00014 |
20 | 0.00029 |
50 | 0.00072 |
100 | 0.0014 |
250 | 0.0036 |
500 | 0.0072 |
1000 | 0.014 |
XAG | MMK |
1 | 69503.68 |
5 | 347518.44 |
10 | 695036.89 |
20 | 1390073.79 |
50 | 3475184.48 |
100 | 6950368.97 |
250 | 17375922.44 |
500 | 34751844.88 |
1000 | 69503689.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.