Tỷ giá hối đoái MMK/XAG 0.0000099589 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.000010 XAG |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0000099 XAG |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0000098 XAG |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0000097 XAG |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0000096 XAG |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0000095 XAG |
MMK | XAG |
1 | 0.000010 |
5 | 0.000050 |
10 | 0.00010 |
20 | 0.00020 |
50 | 0.00050 |
100 | 0.0010 |
250 | 0.0025 |
500 | 0.0050 |
1000 | 0.010 |
XAG | MMK |
1 | 100413.13 |
5 | 502065.65 |
10 | 1004131.3 |
20 | 2008262.6 |
50 | 5020656.52 |
100 | 10041313.04 |
250 | 25103282.61 |
500 | 50206565.23 |
1000 | 100413130.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.