Valuta Ex Logo

MMK đến XAU

Chuyển đổi Kyat Myanma (MMK) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái MMK/XAU 1.5432e-7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mmk-to-xau?amount=1

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

world mapcountries where MMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kyat Myanma với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMMKPhí chuyển nhượngXAU
0%1 MMK0.0 MMK1.5e-7 XAU
1%1 MMK0.010 MMK1.5e-7 XAU
2%1 MMK0.020 MMK1.5e-7 XAU
3%1 MMK0.030 MMK1.5e-7 XAU
4%1 MMK0.040 MMK1.5e-7 XAU
5%1 MMK0.050 MMK1.5e-7 XAU

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Vàng

MMKXAU
11.5e-7
57.7e-7
100.0000015
200.0000031
500.0000077
1000.000015
2500.000039
5000.000077
10000.00015

Chuyển đổi Vàng thành Kyat Myanma

XAUMMK
16480187.01
532400935.06
1064801870.12
20129603740.24
50324009350.61
100648018701.23
2501620046753.08
5003240093506.17
10006480187012.34

Thông tin thêm về MMK hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ