Chuyển đổi Kyat Myanma sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MMK sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MMK đến XCD

Chuyển đổi Kyat Myanma (MMK) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái MMK/XCD 0.00083208 đã cập nhật 42 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mmk-to-xcd?amount=1

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where MMK is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kyat Myanma với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMMKPhí chuyển nhượngXCD
0%1 MMK0.0 MMK0.00083 XCD
1%1 MMK0.010 MMK0.00082 XCD
2%1 MMK0.020 MMK0.00082 XCD
3%1 MMK0.030 MMK0.00081 XCD
4%1 MMK0.040 MMK0.00080 XCD
5%1 MMK0.050 MMK0.00079 XCD

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Đô la Đông Caribê

MMKXCD
10.00083
50.0042
100.0083
200.017
500.042
1000.083
2500.21
5000.42
10000.83

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Kyat Myanma

XCDMMK
11201.81
56009.06
1012018.13
2024036.26
5060090.67
100120181.34
250300453.36
500600906.73
10001201813.46

Thông tin thêm về MMK hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ