Tỷ giá hối đoái MNT/AFN 0.018393 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | AFN | 
| 0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.018 AFN | 
| 1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.018 AFN | 
| 2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.018 AFN | 
| 3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.018 AFN | 
| 4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.018 AFN | 
| 5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.017 AFN | 
| MNT | AFN | 
| 1 | 0.018 | 
| 5 | 0.092 | 
| 10 | 0.18 | 
| 20 | 0.37 | 
| 50 | 0.92 | 
| 100 | 1.83 | 
| 250 | 4.59 | 
| 500 | 9.19 | 
| 1000 | 18.39 | 
| AFN | MNT | 
| 1 | 54.36 | 
| 5 | 271.84 | 
| 10 | 543.68 | 
| 20 | 1087.37 | 
| 50 | 2718.44 | 
| 100 | 5436.89 | 
| 250 | 13592.22 | 
| 500 | 27184.45 | 
| 1000 | 54368.9 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.