Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang Afghani Afghanistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MNT sang AFN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MNT đến AFN

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Afghani Afghanistan (AFN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MNT - Tugrik Mông Cổselect icon
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋

Tỷ giá hối đoái MNT/AFN 0.022220 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mnt-to-afn?amount=1

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where MNT is usedcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ với Afghani Afghanistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMNTPhí chuyển nhượngAFN
0%1 MNT0.0 MNT0.022 AFN
1%1 MNT0.010 MNT0.022 AFN
2%1 MNT0.020 MNT0.022 AFN
3%1 MNT0.030 MNT0.022 AFN
4%1 MNT0.040 MNT0.021 AFN
5%1 MNT0.050 MNT0.021 AFN

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Afghani Afghanistan

MNTAFN
10.022
50.11
100.22
200.44
501.11
1002.22
2505.55
50011.11
100022.22

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Tugrik Mông Cổ

AFNMNT
145
5225.02
10450.04
20900.08
502250.21
1004500.43
25011251.07
50022502.15
100045004.31

Thông tin thêm về MNT hoặc AFN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ