Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.00011 BHD |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.00011 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.00011 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.00011 BHD |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.00010 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.00010 BHD |
MNT | BHD |
1 | 0.00011 |
5 | 0.00055 |
10 | 0.0011 |
20 | 0.0022 |
50 | 0.0055 |
100 | 0.011 |
250 | 0.027 |
500 | 0.055 |
1000 | 0.11 |
BHD | MNT |
1 | 9153.11 |
5 | 45765.56 |
10 | 91531.12 |
20 | 183062.25 |
50 | 457655.62 |
100 | 915311.25 |
250 | 2288278.14 |
500 | 4576556.28 |
1000 | 9153112.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.