Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0020 BOB |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0020 BOB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0020 BOB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0019 BOB |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0019 BOB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0019 BOB |
MNT | BOB |
1 | 0.0020 |
5 | 0.010 |
10 | 0.020 |
20 | 0.040 |
50 | 0.10 |
100 | 0.20 |
250 | 0.50 |
500 | 1 |
1000 | 2 |
BOB | MNT |
1 | 498.17 |
5 | 2490.87 |
10 | 4981.74 |
20 | 9963.49 |
50 | 24908.73 |
100 | 49817.47 |
250 | 124543.69 |
500 | 249087.39 |
1000 | 498174.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc BOB ( Boliviano Bolivia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.