Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.024 BTN |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.024 BTN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.024 BTN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.023 BTN |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.023 BTN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.023 BTN |
MNT | BTN |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.2 |
100 | 2.41 |
250 | 6.02 |
500 | 12.05 |
1000 | 24.11 |
BTN | MNT |
1 | 41.46 |
5 | 207.33 |
10 | 414.67 |
20 | 829.34 |
50 | 2073.36 |
100 | 4146.73 |
250 | 10366.83 |
500 | 20733.66 |
1000 | 41467.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc BTN ( Ngultrum Bhutan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.