Tỷ giá hối đoái MNT/BYN 0.00083125 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.00083 BYN |
| 1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.00082 BYN |
| 2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.00081 BYN |
| 3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.00081 BYN |
| 4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.00080 BYN |
| 5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.00079 BYN |
| MNT | BYN |
| 1 | 0.00083 |
| 5 | 0.0042 |
| 10 | 0.0083 |
| 20 | 0.017 |
| 50 | 0.042 |
| 100 | 0.083 |
| 250 | 0.21 |
| 500 | 0.42 |
| 1000 | 0.83 |
| BYN | MNT |
| 1 | 1203 |
| 5 | 6015.02 |
| 10 | 12030.04 |
| 20 | 24060.09 |
| 50 | 60150.24 |
| 100 | 120300.49 |
| 250 | 300751.24 |
| 500 | 601502.49 |
| 1000 | 1203004.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.