Tỷ giá hối đoái MNT/DOP 0.017060 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.017 DOP |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.017 DOP |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.017 DOP |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.017 DOP |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.016 DOP |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.016 DOP |
MNT | DOP |
1 | 0.017 |
5 | 0.085 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.85 |
100 | 1.7 |
250 | 4.26 |
500 | 8.52 |
1000 | 17.05 |
DOP | MNT |
1 | 58.61 |
5 | 293.09 |
10 | 586.18 |
20 | 1172.36 |
50 | 2930.91 |
100 | 5861.82 |
250 | 14654.56 |
500 | 29309.13 |
1000 | 58618.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.