Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.00027 EUR |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.00027 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.00027 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.00026 EUR |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.00026 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.00026 EUR |
MNT | EUR |
1 | 0.00027 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0027 |
20 | 0.0055 |
50 | 0.014 |
100 | 0.027 |
250 | 0.068 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.27 |
EUR | MNT |
1 | 3666.27 |
5 | 18331.39 |
10 | 36662.78 |
20 | 73325.57 |
50 | 183313.94 |
100 | 366627.89 |
250 | 916569.73 |
500 | 1833139.46 |
1000 | 3666278.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.