Tỷ giá hối đoái MNT/ILS 0.00099158 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.00099 ILS |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.00098 ILS |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.00097 ILS |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.00096 ILS |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.00095 ILS |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.00094 ILS |
MNT | ILS |
1 | 0.00099 |
5 | 0.0050 |
10 | 0.0099 |
20 | 0.020 |
50 | 0.050 |
100 | 0.099 |
250 | 0.25 |
500 | 0.50 |
1000 | 0.99 |
ILS | MNT |
1 | 1008.49 |
5 | 5042.45 |
10 | 10084.91 |
20 | 20169.83 |
50 | 50424.57 |
100 | 100849.15 |
250 | 252122.89 |
500 | 504245.78 |
1000 | 1008491.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.