Tỷ giá hối đoái MNT/ILS 0.0010584 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0011 ILS |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0010 ILS |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0010 ILS |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0010 ILS |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0010 ILS |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0010 ILS |
MNT | ILS |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0053 |
10 | 0.011 |
20 | 0.021 |
50 | 0.053 |
100 | 0.11 |
250 | 0.26 |
500 | 0.53 |
1000 | 1.05 |
ILS | MNT |
1 | 944.82 |
5 | 4724.12 |
10 | 9448.24 |
20 | 18896.48 |
50 | 47241.2 |
100 | 94482.4 |
250 | 236206 |
500 | 472412.01 |
1000 | 944824.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.